âm ỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm ỉ+ adj
- Smouldering, dull and lasting
- lửa cháy âm ỉ
the fire is smouldering
- cơn đau âm ỉ
a dull ache
- lửa cháy âm ỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm ỉ"
Lượt xem: 1057